Có 2 kết quả:
邮亭 yóu tíng ㄧㄡˊ ㄊㄧㄥˊ • 郵亭 yóu tíng ㄧㄡˊ ㄊㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) postal kiosk
(2) (old) rest shelter for couriers
(2) (old) rest shelter for couriers
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) postal kiosk
(2) (old) rest shelter for couriers
(2) (old) rest shelter for couriers
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0